quy cách và mã số | VK-J1418 | VK-J1421 | VK-J1432 | VK-J1440 |
độ rộng làm việc tối đa | 180mm | 210mm | 320mm | 400mm |
độ dày làm việc tối đa | 60mm | 100mm | 100mm | 100mm |
độ dày làm việc nhỏ nhất | 20mm | 20mm | 20mm | 20mm |
độ dài làm việc nhỏ nhất | 210mm | 350mm | 350mm | 350mm |
tốc độ chính | 3600r/min | 3600r/min | 3600r/min | 3600r/min |
đường kính trục chính | &50mm | &50mm | &50mm | &50mm |
quy cách lưỡi cưa | &250*&50mm | &305-&355*&70mm | &305-&355*&70mm | &305-&355*&70mm |
tốc độ băng tải | 3-16.5m/min | 6-24m/min | 6-18m/min | 6-18m/min |
motor chính | 11kw | 22kw | 30kw | 37kw |
motor băng tải | 1.5kw | 2.2kw | 2.2kw | 2.2kw |
công xuất lên xuống bàn | 0.75kw | không thể lên xuống | không thể lên xuống | không thể lên xuống |
Beam lìt motor power | lên xuống bằng tay | 0.75kw | 0.75kw | 0.75kw |
Saw shaft lift motor power | không thể lên xuống | 0.75kw | 0.75kw | 0.75kw |
tổng công xuất | 13.25kw | 25.7kw | 33.7kw | 40.7kw |
Air Pressure | 0.6 Mpa | 0.6 Mpa | 0.6 Mpa | 0.6 Mpa |
kích thước máy | 1600*980*1480mm | 2600*1200*1550mm | 2600*1200*1550mm | 2600*1300*1550mm |
kích thước đóng gói | 1700*1080*1580mm | 2700*1300*1650mm | 2700*1300*1650mm | 2700*1400*1650mm |
nặng | 900kg | 1600kg | 1700kg | 1900kg |
Là dòng máy nhiều lưỡi và đặc biệt lưỡi dưới chuyên xữ lý các loại gỗ có phôi ngắn, với thiết kế đặc biệt giúp các doanh nghiệp tiết kiệm được thời gian bởi vì máy có khả năng xử lý một lúc cho ra nhiều tấm gỗ và đầu vào chỉ có một lần duy nhất, vẻ bề ngoài nhỏ gọn kiên cố và chắc chắn cộng với khả năng xử lý nhanh nên là một trong những sản phẩm máy cưa rongđược bán chạy nhất.
…
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Cưa Rong Nhiều Lưỡi VK-J1418”